Thực đơn
A.K.A. (album) Danh sách bài hátA.K.A. — Phiên bản tiêu chuẩn | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Nhà sản xuất | Thời lượng |
1. | "A.K.A." (hợp tác với T.I.) |
|
| 3:48 |
2. | "First Love" | 3:35 | ||
3. | "Never Satisfied" |
|
| 3:13 |
4. | "I Luh Ya Papi" (hợp tác với French Montana) |
|
| 3:27 |
5. | "Acting Like That" (hợp tác với Iggy Azalea) |
| 3:17 | |
6. | "Emotions" |
|
| 4:13 |
7. | "So Good" |
|
| 3:45 |
8. | "Let It Be Me" |
|
| 3:46 |
9. | "Worry No More" (hợp tác với Rick Ross) |
| Fisher | 3:49 |
10. | "Booty" (hợp tác với Pitbull hoặc Iggy Azalea(Remix)) |
|
| 3:23 |
Tổng thời lượng: | 36:16 |
A.K.A. — Phiên bản cao cấp (bài hát bổ sung) | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Nhà sản xuất | Thời lượng |
11. | "Tens" (featuring Jack Mizrahi) |
|
| 3:55 |
12. | "Troubeaux" (hợp tác vỡi Nas) |
|
| 4:05 |
13. | "Expertease (Ready Set Go)" |
| 4:04 | |
14. | "Same Girl" (featuring French Montana) |
|
| 4:06 |
Tổng thời lượng: | 52:26 |
A.K.A. — Phiên bản đặc biệt tại Nhật Bản và Target (bài hát bổ sung) | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Nhà sản xuất | Thời lượng |
15. | "Charades" |
| 2:52 | |
16. | "Girls" (hợp tác với Tyga) |
|
| 4:39 |
Tổng thời lượng: | 60:06 |
Thực đơn
A.K.A. (album) Danh sách bài hátLiên quan
A.K.A. (album) A.D.A.Tài liệu tham khảo
WikiPedia: A.K.A. (album) http://sanity.com.au/products/2269293/AKA http://sanity.com.au/products/2269294/AKA_Deluxe_E... http://livrariasaraiva.com.br/produto/7591626/jenn... http://amazon.ca/K-Deluxe-Jennifer-Lopez/dp/B00KD4... http://amazon.ca/K-Jennifer-Lopez/dp/B00K57N7LC http://www.allmusic.com/album/aka-mw0002673452 http://amazon.com/K-Deluxe-Explicit/dp/B00K57K2JM http://amazon.com/K-Explicit-Jennifer-Lopez/dp/B00... http://www.billboard.com/articles/review/6121559/j... http://www.billboard.com/charts/year-end/2014/top-...